No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |