No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |