No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |