No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |