No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
6 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
10 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
11 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
12 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |