No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
9 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
10 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
11 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |