No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5 | 2310 | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |