No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
10 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
11 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
12 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |