No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2 | 2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
3 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |