No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |