No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |