No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
11 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
12 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |