No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2 | 43110 | Phá dỡ |
3 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |