No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7 | 2310 | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
8 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
12 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |