No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |