No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
5 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |