No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
6 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |