No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |