No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |