No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
3 | 3830 | Tái chế phế liệu |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |