No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
8 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9 | 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
10 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
11 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
12 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |