SUPPLY CHAIN ​​ECO-SYSTEM FOR SMEs
No.CodeName
116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
21610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
316220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
41629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
52599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
63100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
743120Chuẩn bị mặt bằng
84322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
94610Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
104620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
114632Bán buôn thực phẩm
124633Bán buôn đồ uống