No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
3 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4 | 38210 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
5 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
6 | 3830 | Tái chế phế liệu |
7 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
8 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
9 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
10 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
12 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |